Diplodus
Diplodus là một chi cá trong Họ Cá tráp thuộc bộ Cá vược Perciformes
Diplodus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Craniata |
Liên lớp (superclass) | Gnathostomata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Sparidae |
Chi (genus) | Diplodus Rafinesque, 1810 |
Loài điển hình | |
Diplodus annularis Linnaeus, 1758 |
Các loài
sửa- Diplodus annularis (Linnaeus, 1758)
- Diplodus argenteus (Valenciennes, 1830)
- D. a. argenteus (Valenciennes, 1830)
- D. a. caudimacula (Poey, 1860)
- Diplodus bellottii (Steindachner, 1882)
- Diplodus bermudensis (Caldwell, 1965)
- Diplodus capensis (Smith, 1844)
- Diplodus cervinus (Lowe, 1838)
- D. c. cervinus (Lowe, 1838)
- D. c. hottentotus (Smith, 1844)
- D. c. omanensis (Bauchot & Bianchi, 1984)
- Diplodus fasciatus (Valenciennes, 1830)
- Diplodus holbrookii (Bean, 1878)
- Diplodus noct (Valenciennes, 1830)
- Diplodus prayensis (Cadenat, 1964)
- Diplodus puntazzo (Cetti, 1777)
- Diplodus sargus: Cá tráp trắng
- Diplodus sargus ascensionis (Valenciennes, 1830)
- Diplodus sargus cadenati (de la Paz, Bauchot & Daget, 1974)
- Diplodus sargus helenae (Sauvage, 1879)
- Diplodus sargus kotschyi (Steindachner, 1876)
- Diplodus sargus lineatus (Valenciennes, 1830)
- Diplodus sargus sargus (Linnaeus, 1758)
- Diplodus vulgaris (Geoffroy Saint-Hilaire, 1817)
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Diplodus tại Wikispecies
- Diplodus at FishBase