Eymoutiers (tổng)
Tổng Eymoutiers | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Haute-Vienne |
Quận | Quận Limoges |
Xã | 12 |
Mã của tổng | 87 09 |
Thủ phủ | Eymoutiers |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
|
Dân số không trùng lặp |
5 992 người (1999) |
Diện tích | 36 422 ha = 364,22 km² |
Mật độ | 16,45 hab./km² |
Tổng Eymoutiers là một tổng của Pháp tọa lạc tại tỉnh Haute-Vienne trong vùng Nouvelle-Aquitaine của Pháp.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanhd'Eymoutiers trong quận Limoges. Độ cao khu vực này là 290 m (Bujaleuf) đến 799 m (Beaumont-của -Lac) độ cao trung bình trên mực nước biển là 472 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1992-1998 | André Leycure | PCF | |
1998-2004 | Michel Ponchut | ADS | |
2004-2011 | Michel Ponchut | ADS |
Phân chia đơn vị hành chính
sửaTổng Eymoutiers được chia thành 12 xã và khoảng 5 992 người (điều tra dân số năm 1999 không tính trùng dân số).
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Augne | 123 | 87120 | 87004 |
Beaumont-của -Lac | 132 | 87120 | 87009 |
Bujaleuf | 927 | 87460 | 87024 |
Cheissoux | 209 | 87460 | 87043 |
Domps | 144 | 87120 | 87058 |
Eymoutiers | 2 115 | 87120 | 87064 |
Nedde | 559 | 87120 | 87104 |
Peyrat-le-Château | 1 081 | 87470 | 87117 |
Rempnat | 159 | 87120 | 87123 |
Saint-Amand-le-Petit | 126 | 87120 | 87132 |
Sainte-Anne-Saint-Priest | 141 | 87120 | 87134 |
Saint-Julien-le-Petit | 276 | 87460 | 87153 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
7 951 | 8 799 | 8 087 | 7 292 | 6 632 | 5 992 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |