Liên đoàn bóng chuyền châu Á
Liên đoàn bóng chuyền châu Á (tiếng Anh: Asian Volleyball Confederation - AVC) là cơ quan quản lý chính thức các hoạt động và sự kiện thể thao của môn bóng chuyền, bao gồm cả thi đấu trong nhà và bãi biển ở khu vực châu Á và châu Đại Dương. Tổ chức có 65 nước thành viên chủ yếu thuộc hai châu lục này, ngoại trừ các quốc gia xuyên lục địa có lãnh thổ nằm trên cả châu Âu và châu Á là Azerbaijan, Gruzia, Nga và Thổ Nhĩ Kỳ. Bốn quốc gia này thuộc thành viên của Liên đoàn bóng chuyền châu Âu (CEV). Ba đất nước khác nằm dọc theo rìa phía tây của châu Á là Síp, Armenia và Israel cũng thuộc về CEV. Trụ sở chính của AVC hiện đặt tại Băng Cốc, Thái Lan; chủ tịch liên đoàn là ông Saleh A. Bin Nasser.
Liên đoàn bóng chuyền châu Á | |
---|---|
Tên viết tắt | AVC |
Thành lập | 1952; 73 năm trước |
Loại | Liên đoàn thể thao |
Trụ sở chính | Băng Cốc, Thái Lan |
Vùng phục vụ | Châu Á và Châu Đại Dương |
Thành viên | 65 nước thành viên |
Ngôn ngữ chính | Tiếng Anh |
Chủ tịch | Rita Subowo |
Chủ quản | FIVB |
Trang web | asianvolleyball |
Lịch sử hình thành và phát triển
sửaLiên đoàn bóng chuyền châu Á được thành lập vào ngày 6 tháng 5 năm 1952[1] từ đề xuất của ông Nishikawa người Nhật Bản vào tháng 4 trước đó, sau này Nishikawa cũng trở thành chủ tịch đầu tiên của tổ chức. Trải qua nhiều năm hoạt động, AVC dần trở thành một trong những liên đoàn bóng chuyền cấp châu lục có quy mô lớn nhất trên thế giới, số lượng thành viên tăng từ 12 nước ban đầu lên đến 65 nước. Một trong những nhiệm vụ chính mà AVC đặt ra là tổ chức các giải bóng chuyền tại châu Á dành cho cả nam và nữ.
Danh sách chủ tịch
sửa# | Nhiệm kỳ | Quốc tịch | Tên |
---|---|---|---|
1 | 1952-1976[2] | Masaichi Nishikawa | |
2 | 1976-1979 | Nemesio Yabut SR. | |
3 | 1979-1985 | Yutaka Maeda | |
4 | 1985-1997 | Yasutaka Matsudaira | |
5 | 1997-2001 | Yuan Weimin | |
6 | 2001-2008 | Jizhong Wei | |
7 | 2008-2020 | Saleh A. Bin Nasser | |
8 | 2020-2024 | Rita Subowo | |
9 | 2024-nay | Ramon Suzara[3] |
Các giải đấu hiện tại
sửaCâu lạc bộ:
Đội tuyển quốc gia:
- Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á
- Giải vô địch bóng chuyền nam châu Á
- Giải vô địch bóng chuyền nữ châu Á
- Cúp bóng chuyền nam châu Á
- Cúp bóng chuyền nữ châu Á
- Cúp bóng chuyền thách thức nam châu Á
- Cúp bóng chuyền thách thức nữ châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U20 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U18 Nữ Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nam Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền U16 Nữ Châu Á
Bóng chuyền bãi biển:
- Bóng chuyền bãi biển tại Đại hội Thể thao Châu Á
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Cúp Bóng chuyền Bãi biển Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U21 Châu Á (Nam, Nữ)
- Giải Vô địch Bóng chuyền Bãi biển U19 Châu Á (Nam, Nữ)
- AVC Beach Tour (Nam, Nữ)
Bảng xếp hạng
sửaAVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 6 | Nhật Bản | 338.12 |
2 | 15 | Iran | 185.07 |
3 | 21 | Qatar | 151.46 |
4 | 25 | Trung Quốc | 144.02 |
5 | 28 | Hàn Quốc | 138.48 |
6 | 35 | Úc | 114.61 |
7 | 47 | Đài Bắc Trung Hoa | 81.22 |
8 | 48 | Pakistan | 80.71 |
9 | 54 | Indonesia | 59.29 |
10 | 55 | Việt Nam | 58.91 |
11 | 56 | Kazakhstan | 57.96 |
12 | 61 | Ả Rập Xê Út | 49.30 |
13 | 62 | Sri Lanka | 48.01 |
14 | 63 | Afghanistan | 47.06 |
15 | 64 | Philippines | 46.69 |
16 | 65 | Thái Lan | 46.43 |
17 | 66 | Ma Cao | 45.08 |
18 | 68 | Bahrain | 43.12 |
19 | 69 | Bangladesh | 43.02 |
20 | 70 | Ấn Độ | 40.23 |
21 | 75 | Iraq | 31.53 |
22 | 79 | Uzbekistan | 27.71 |
23 | 85 | Hồng Kông | 18.57 |
24 | 86 | Mông Cổ | 15.01 |
* Cập nhật ngày 30/08/2024
AVC | FIVB | Đội tuyển | Điểm số |
---|---|---|---|
1 | 5 | Trung Quốc | 350.30 |
2 | 7 | Nhật Bản | 325.18 |
3 | 13 | Thái Lan | 194.91 |
4 | 32 | Kazakhstan | 112.89 |
5 | 33 | Việt Nam | 112.73 |
6 | 37 | Hàn Quốc | 104.61 |
7 | 46 | Đài Bắc Trung Hoa | 80.08 |
8 | 58 | Philippines | 46.77 |
9 | 59 | Ấn Độ | 46.53 |
10 | 60 | Indonesia | 45.60 |
11 | 61 | Úc | 44.13 |
12 | 64 | Iran | 41.16 |
13 | 65 | Ma Cao | 39.83 |
14 | 66 | Singapore | 39.47 |
15 | 69 | Hồng Kông | 36.18 |
16 | 75 | Mông Cổ | 24.53 |
17 | 78 | Uzbekistan | 5.86 |
* Cập nhật ngày 30/08/2024
Hiệp hội thành viên
sửaHiệp hội Bóng chuyền Tây Á (WAVA) - 12 thành viên
sửaBahrain | Iraq | Jordan | Kuwait | Lebanon | Oman |
Palestine | Qatar | A Rập Xê Út | Syria | Các tiểu vương quốc A Rập Thống Nhất | Yemen |
Hiệp hội Bóng chuyền Trung Á (CAVA) - 14 thành viên
sửaAfganistan | Bangladesh | Bhutan | Ấn Độ | Iran | Kazakhstan | Kyrgyzstan |
Maldives | Nepal | Pakistan | Sri Lanka | Tajikistan | Turkmenistan | Uzbekistan |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Á (EAZVA) - 8 thành viên
sửaTrung Quốc | Đài Bắc Trung Hoa | Hồng Kông | Nhật Bản | Ma Cao | Mông Cổ | CHDCND Triều Tiên | Hàn Quốc |
Hiệp hội Bóng chuyền Đông Nam Á (SAVA) - 11 thành viên
sửaBrunei | Cam-pu-chia | Indonesia | Lào | Malaysia | Myanmar |
Philippines | Singapore | Thái Lan | Timor Leste | Việt Nam |
Hiệp hội Bóng chuyền Châu Đại Dương (OZVA) - 20 thành viên
sửaThành tích tại các giải đấu quốc tế
sửaCác giải đấu hiện tại
sửaOlympics
sửaNam
sửaĐội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 11th | • | 9th | • | • | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 9th | • | 2 |
Nhật Bản | 3rd | 2nd | 1st | 4th | • | 7th | 10th | 6th | • | • | • | 11th | • | • | 7th | 7th | 10 |
Hàn Quốc | 10th | • | 7th | 6th | • | 5th | 11th | 9th | 9th | 9th | • | • | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Nữ
sửaĐội | 1964 | 1968 | 1972 | 1976 | 1980 | 1984 | 1988 | 1992 | 1996 | 2000 | 2004 | 2008 | 2012 | 2016 | 2020 | 2024 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 1st | 3rd | 7th | 2nd | 5th | 1st | 3rd | 7th | 1st | 9th | 5th | 11 |
Nhật Bản | 1st | 2nd | 2nd | 1st | • | 3rd | 4th | 5th | 9th | • | 8th | 7th | 3rd | 8th | 10th | 9th | 14 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
CHDCND Triều Tiên | • | • | 3rd | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 6th | 5th | 4th | 3rd | • | 5th | 8th | • | 6th | 8th | 6th | • | 4th | 7th | 4th | • | 12 |
Tổng cộng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 |
Giải Bóng chuyền Vô địch Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 1949 | 1952 | 1956 | 1962 | 1964 | 1966 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 22nd | • | • | 15th | 17th | 19th | 21st | 19th | 15th | 14th | • | • | 8 |
Trung Quốc | • | • | 9th | • | 9th | 9th | • | 15th | 7th | 7th | 12th | • | • | 15th | 13th | 17th | 19th | 15th | 22nd | 24th | Q | 15 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ấn Độ | • | 8th | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | 19th | • | 21st | 19th | 6th | 13th | 13th | Q | 8 |
Iraq | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 20th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Nhật Bản | • | • | • | 8th | 5th | 5th | 3rd | 3rd | 11th | 4th | 10th | 11th | 12th | 15th | 9th | 8th | 13th | • | 17th | 12th | Q | 17 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | 21st | • | • | • | • | • | 2 |
Liban | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Mông Cổ | • | • | • | • | 17th | 21st | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 3 |
CHDCND Triều Tiên | • | • | • | • | 13th | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | Q | 2 |
Hàn Quốc | • | • | 18th | • | • | • | • | 13th | 4th | 8th | • | 14th | 8th | 13th | • | 17th | • | 17th | • | • | Q | 10 |
Philippines | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 19th | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 0 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 5 | 3 | 2 | 3 | 6 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 6 |
Nữ
sửaĐội | 1952 | 1956 | 1960 | 1962 | 1967 | 1970 | 1974 | 1978 | 1982 | 1986 | 1990 | 1994 | 1998 | 2002 | 2006 | 2010 | 2014 | 2018 | 2022 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | 2 |
Trung Quốc | • | 6th | • | 9th | • | • | 14th | 6th | 1st | 1st | 2nd | 8th | 2nd | 4th | 5th | 10th | 2nd | 3rd | 6th | Q | 16 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | 12th | • | • | • | • | • | 2 |
Ấn Độ | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Indonesia | • | • | • | • | • | • | • | • | 21st | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Nhật Bản | • | • | 2nd | 1st | 1st | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 7th | 8th | 7th | 8th | 13th | 6th | 3rd | 7th | 6th | 5th | Q | 18 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 17th | 21st | 15th | 24th | 23rd | • | 5 |
Mông Cổ | • | • | • | • | • | 16th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
CHDCND Triều Tiên | • | 7th | • | 10th | • | 3rd | • | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 |
Philippines | • | • | • | • | • | • | 18th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | • | • | • | • | 3rd | • | 3rd | 4th | 7th | 8th | 5th | 4th | 9th | 6th | 13th | 13th | • | 17th | 20th | • | 13 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | 17th | • | 13th | 17th | 13th | 13th | Q | 7 |
Việt Nam | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | 3 | 4 | 4 | 4 | 3 | 4 | 5 | 5 | 5 | 4 | 5 | 5 | 4 |
Volleyball Nation League
sửaNam
sửaĐội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Úc | 13th | 13th | 16th | 16th | • | • | • | 4 |
Trung Quốc | 15th | 16th | • | 13th | 16th | • | Q | 5 |
Iran | 10th | 5th | 12th | 7th | 14th | 15th | Q | 7 |
Nhật Bản | 12th | 10th | 11th | 5th | 3rd | 2nd | Q | 7 |
Hàn Quốc | 16th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 5 | 4 | 3 | 4 | 3 | 2 | 3 |
Nữ
sửaĐội | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | Số lần |
Trung Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 6th | 2nd | 5th | Q | 7 |
Nhật Bản | 10th | 9th | 4th | 7th | 7th | 2nd | Q | 7 |
Hàn Quốc | 12th | 15th | 15th | 16th | 16th | 15th | Q | 7 |
Thái Lan | 15th | 12th | 16th | 8th | 14th | 8th | Q | 7 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U21 Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Bahrain | • | • | • | 8th | 16th | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 14th | 15th | • | 6 |
Trung Quốc | 2nd | 4th | 7th | 9th | 8th | 9th | 9th | 9th | 9th | • | 13th | 13th | • | • | 11th | • | 15th | 3rd | 6th | 6th | • | • | Q | 17 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | 14th | 13th | • | 13th | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 4 |
Ấn Độ | • | 11th | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | 9th | 9th | • | 4th | 8th | 8th | • | • | • | • | 12th | • | 8 |
Indonesia | • | • | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 9th | • | 9th | 8th | • | 6th | 5th | 3rd | 7th | 6th | 5th | 12th | 5th | 1st | 9th | 1st | Q | 15 |
Nhật Bản | 6th | 9th | 10th | 10th | 2nd | 5th | 7th | • | • | • | 9th | • | • | 11th | • | 12th | 10th | 14th | 13th | • | • | • | Q | 14 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Malaysia | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ả Rập Xê Út | 13th | 16th | 13th | 15th | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5 |
Hàn Quốc | 5th | 3rd | 4th | 1st | 11th | 6th | 5th | 9th | • | 7th | 6th | 4th | 6th | • | • | • | • | • | • | 7th | • | • | Q | 14 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | 8th | • | 3 |
Tổng cộng | 4 | 5 | 4 | 5 | 5 | 4 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 3 | 2 | 3 | 3 | 4 | 3 | 3 | 4 | 3 | 4 | 6 |
Nữ
sửaĐội | 1977 | 1981 | 1985 | 1987 | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Úc | • | 12th | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Trung Quốc | 2nd | 5th | 3rd | 3rd | 5th | 4th | 9th | 1st | 3rd | 4th | 3rd | 2nd | 3rd | 2nd | 10th | 3rd | 1st | 9th | 1st | 7th | • | 1st | Q | 22 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | 9th | 8th | 9th | 11th | 13th | • | • | 6th | 13th | • | • | 5th | • | 10th | 11th | • | • | • | • | • | 10 |
Ấn Độ | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Indonesia | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Nhật Bản | 3rd | 3rd | 2nd | 4th | 3rd | 3rd | 7th | 4th | 4th | 6th | • | • | 5th | 3rd | • | 11th | 2nd | 4th | 3rd | 1st | • | 4th | Q | 19 |
New Zealand | • | • | 15th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 1st | 1st | 5th | 2nd | 6th | 5th | 3rd | 7th | 9th | 3rd | 2nd | 9th | • | • | • | 14th | • | • | • | • | • | • | Q | 14 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | 9th | • | 8th | 14th | • | 18th | • | • | • | 14th | 15th | Q | 8 |
Việt Nam | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 3 | 5 | 5 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 3 | 3 | 3 | 4 | 2 | 3 | 3 | 3 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 3 | 6 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U19 Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Bahrain | • | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | 2 |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 9th | • | 9th | • | 2nd | • | 8th | 2nd | 8th | 10th | • | • | • | Q | 8 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | 5th | 13th | • | 9th | • | • | • | • | • | • | 18th | • | 16th | • | • | • | 5 |
Ấn Độ | • | • | • | • | • | • | • | 2nd | 9th | 8th | 7th | • | • | • | • | • | 10th | 17th | • | 6 |
Iran | 4th | • | • | • | 9th | • | 2nd | 3rd | 5th | 1st | 2nd | 10th | 4th | 3rd | 1st | 5th | 3rd | 2nd | Q | 15 |
Nhật Bản | 7th | 6th | 2nd | 3rd | 3rd | 9th | • | • | • | • | 14th | • | 17th | 15th | 3rd | 6th | • | 11th | Q | 13 |
Pakistan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Qatar | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Ả Rập Xê Út | • | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 5th | 3rd | 3rd | • | 9th | 6th | 6th | • | 9th | • | • | 14th | 10th | • | 4th | 11th | • | 3rd | Q | 13 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | 2 |
Uzbekistan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | Q | 1 |
Tổng cộng | 5 | 3 | 2 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 5 | 4 | 3 | 4 | 6 |
Nữ
sửaĐội | 1989 | 1991 | 1993 | 1995 | 1997 | 1999 | 2001 | 2003 | 2005 | 2007 | 2009 | 2011 | 2013 | 2015 | 2017 | 2019 | 2021 | 2023 | 2025 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | 6th | • | 5th | 1st | 1st | 7th | 1st | 13th | 2nd | 1st | 3rd | 19th | 4th | • | 10th | Q | 14 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | 13th | 7th | 9th | 9th | • | • | • | 11th | 19th | • | • | • | • | Q | 7 |
Nhật Bản | 3rd | 4th | 2nd | 1st | 13th | 1st | 5th | • | • | 7th | 5th | 7th | 5th | 9th | 5th | 5th | • | 4th | Q | 16 |
Ma Cao | • | • | • | • | • | • | • | • | 13th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
New Zealand | 11th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Hàn Quốc | 4th | 1st | 3rd | 5th | 4th | 3rd | 9th | • | 5th | 9th | • | • | • | 13th | 11th | 13th | • | 11th | • | 13 |
Thái Lan | • | • | • | • | 5th | • | • | 6th | • | • | 7th | 13th | 16th | 18th | 17th | 15th | 11th | 6th | Q | 11 |
Tổng cộng | 3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 4 | 4 | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 4 | 5 | 4 | 4 | 1 | 4 | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U17 Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 2024 |
Số lần |
Đài Bắc Trung Hoa | 3rd | 1 |
Iran | 5th | 1 |
Tổng cộng | 2 |
Nữ
sửaĐội | 2024 |
Số lần |
Trung Quốc | 1st | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | 4th | 1 |
Nhật Bản | 2nd | 1 |
Thái Lan | 11th | 1 |
Tổng cộng | 4 |
Giải Vô địch Bóng chuyền Các câu lạc bộ Thế giới
sửaNam
sửaĐại diện từ | 1989 | 1990 | 1991 | 1992 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | 2 |
Ấn Độ | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | • | 1 |
Iran | • | • | • | • | 4th | 3rd | 5th | • | 7th | 5th | 4th | • | 7th | 7th | • | 6th | 5th | • | Q | 12 |
Q | ||||||||||||||||||||
Nhật Bản | 5th | 8th | • | • | • | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | 3rd | • | 4 |
Qatar | • | • | • | • | 5th | 5th | 5th | 5th | • | 2nd | • | • | • | • | 4th | • | • | • | • | 7 |
5th | ||||||||||||||||||||
Hàn Quốc | • | • | • | 5th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Nữ
sửaĐại diện từ | 1991 | 1992 | 1994 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | Số lần |
Trung Quốc | • | • | • | • | • | 5th | 3rd | • | • | • | • | 7th | 7th | • | • | 3rd | Q | 7 |
8th | ||||||||||||||||||
Nhật Bản | 5th | 6th | • | • | • | • | • | 5th | 5th | 6th | 7th | • | • | • | • | • | Q | 8 |
8th | ||||||||||||||||||
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | • | 6th | 6th | • | • | 3 |
Philippines | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | • | • | • | • | • | • | 1 |
Thái Lan | • | • | • | 5th | 5th | • | • | • | • | 7th | • | 8th | • | • | • | • | • | 4 |
Việt Nam | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 6th | Q | 2 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 3 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Các giải đấu trước đây
sửaCúp Bóng chuyền Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 1965 | 1969 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | • | 9th | 11th | • | 3 |
Trung Quốc | • | • | 5th | 5th | • | • | • | 8th | 11th | 10th | • | 11th | • | • | • | 6 |
Iran | • | • | • | • | • | • | 11th | • | • | • | • | 9th | 8th | 8th | • | 4 |
Nhật Bản | 4th | 2nd | 2nd | 6th | 6th | 6th | 4th | 5th | 10th | 9th | 9th | 10th | 6th | 4th | 2nd | 15 |
Hàn Quốc | • | • | 7th | • | 7th | 7th | 5th | 7th | 7th | 6th | 11th | • | • | • | • | 8 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
Nữ
sửaĐội | 1973 | 1977 | 1981 | 1985 | 1989 | 1991 | 1995 | 1999 | 2003 | 2007 | 2011 | 2015 | 2019 | 2023 | Số lần |
Trung Quốc | • | 4th | 1st | 1st | 3rd | 2nd | 3rd | 5th | 1st | • | 3rd | 1st | 1st | • | 11 |
Nhật Bản | 2nd | 1st | 2nd | 4th | 4th | 7th | 6th | 6th | 5th | 7th | 4th | 5th | 5th | 3rd | 14 |
Hàn Quốc | 3rd | 3rd | 5th | 7th | 7th | 6th | 5th | 4th | 9th | 8th | 9th | 6th | 6th | • | 13 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 1 |
World Grand Champions Cup
sửaNam
sửaĐội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Úc | • | 6th | • | • | • | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | 4th | • | 6th | • | • | • | 2 |
Iran | • | • | • | • | 5th | 4th | 3rd | 3 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 5th | 4th | 3rd | 6th | 6th | 7 |
Hàn Quốc | 6th | • | 4th | • | • | • | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
Nữ
sửaĐội | 1993 |
1997 |
2001 |
2005 |
2009 |
2013 |
2017 |
Số lần |
Trung Quốc | 2nd | 4th | 1st | 3rd | • | • | 1st | 5 |
Nhật Bản | 4th | 5th | 3rd | 5th | 4th | 3rd | 5th | 7 |
Hàn Quốc | • | 6th | 6th | 6th | 5th | • | 6th | 5 |
Thái Lan | • | • | • | • | 6th | 5th | • | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 |
World League
sửaĐội | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 5th | 8th | 12th | 15th | 5 |
Trung Quốc | 8th | • | 9th | 7th | 11th | 11th | 6th | 10th | • | • | • | • | 9th | • | 10th | • | 13th | 9th | 7th | 13th | 15th | • | • | • | 23rd | 24th | 19th | 17th | 18 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 33rd | 2 |
Iran | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 9th | 4th | 7th | 8th | 11th | 5 |
Nhật Bản | 6th | 7th | 10th | 6th | 8th | 8th | 9th | 12th | • | • | • | 9th | 13th | 13th | 10th | 10th | 13th | 13th | 6th | 15th | 15th | 15th | 18th | 19th | 13th | 24th | 14th | 24 | |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 28th | 35th | 35th | 3 |
Qatar | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 31st | 32nd | 2 |
Hàn Quốc | • | 9th | 8th | 10th | 9th | 6th | • | 11th | 11th | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 9th | 13th | 14th | 16th | 13th | 14th | 15th | 19th | 18th | 23rd | 18th | 19 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | 8 | 8 |
World Grand Prix
sửaĐội | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Số lần |
Úc | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 27th | 24th | 27th | 26th | 4 |
Trung Quốc | 2nd | 3rd | 4th | 4th | 5th | 4th | 3rd | 4th | 2nd | 2nd | 1st | 5th | 3rd | 5th | 2nd | 5th | 5th | 4th | 8th | 5th | 2nd | 5th | 4th | 5th | 4th | 25 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 12th | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 12th | • | • | 12th | • | 16th | • | • | • | • | • | 4 |
Nhật Bản | 6th | 4th | 7th | 8th | 4th | 7th | 7th | 8th | 6th | 5th | 9th | 9th | 5th | 6th | 8th | 6th | 6th | 5th | 5th | 9th | 4th | 2nd | 6th | 9th | 7th | 25 |
Kazakhstan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 10th | 12th | • | • | 15th | • | 17th | 24th | 26th | 22nd | 24th | 8 |
Hàn Quốc | 5th | 5th | 5th | 6th | 3rd | 6th | 6th | 5th | 7th | • | 6th | 11th | 9th | 9th | • | • | 12th | • | 9th | 14th | • | 8th | • | • | 14th | 18 |
Thái Lan | • | • | • | • | • | • | • | • | • | 8th | 10th | 10th | 12th | 11th | • | 11th | 8th | 10th | 6th | 4th | 13th | 11th | 9th | 6th | 10th | 15 |
Tổng cộng | 3 | 4 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 4 | 6 | 5 | 5 | 6 |
Volleyball Challenger Cup
sửaNam
sửaĐội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Úc | • | • | 5th | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | • | 5th | 1st | 2 |
Kazakhstan | 5th | • | • | • | • | 1 |
Qatar | • | • | 7th | 2nd | 6th | 3 |
Hàn Quốc | • | • | 3rd | • | • | 1 |
Thái Lan | • | • | • | 7th | • | 1 |
Tổng cộng | 1 | 0 | 3 | 3 | 2 |
Nữ
sửaĐội | 2018 |
2019 |
2022 |
2023 |
2024 |
Số lần |
Úc | 5th | • | • | • | • | 1 |
Đài Bắc Trung Hoa | • | 6th | • | • | • | 1 |
Kazakhstan | • | • | 7th | • | • | 1 |
Philippines | • | • | • | • | 7th | 1 |
Việt Nam | • | • | • | 8th | 3rd | 2 |
Tổng cộng | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Olympics trẻ
sửaNam
sửaĐội | 2010 |
Số lần |
Iran | 5th | 1 |
Tổng cộng | 1 |
Nữ
sửaĐội | 2010 |
Số lần |
Nhật Bản | 4th | 1 |
Singapore | 6th | 1 |
Tổng cộng | 2 |
Giải Vô địch Bóng chuyền U23 Thế giới
sửaNam
sửaĐội | 2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Úc | 10th | • | • | 1 |
Trung Quốc | • | • | 8th | 1 |
Iran | 5th | 7th | 7th | 3 |
Nhật Bản | • | • | 6th | 1 |
Hàn Quốc | • | 8th | • | 1 |
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | • | 11th | • | 1 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 |
Nữ
sửaĐội | 2013 |
2015 |
2017 |
Số lần |
Trung Quốc | 1st | 5th | 7th | 3 |
Nhật Bản | 3rd | 4th | 9th | 3 |
Thái Lan | • | 8th | 8th | 2 |
Tổng cộng | 2 | 3 | 3 |
Xem thêm
sửaLiên kết ngoài
sửaChú thích
sửa- ^ “AVC History”. asianvolleyball.net. Truy cập 2 Tháng 7 năm 2015.
- ^ “AVC History – Asian Volleyball Confederation – AVC”. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 12 năm 2018. Truy cập 7 tháng 8 năm 2017.
- ^ “RAMON SUZARA ELECTED NEW AVC PRESIDENT”.
- ^ “FIVB Men's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.
- ^ “FIVB Women's Volleyball World Ranking”. 18 tháng 6 năm 2023.