Piotr Świerczewski
Piotr Jarosław Świerczewski (phát âm tiếng Ba Lan: [ˈpjɔtr jaˈrɔswaf ɕfjɛrˈtʂɛfskʲi]; sinh ngày 8 tháng 4 năm 1972) là một cựu cầu thủ bóng đá Ba Lan. Trong sự nghiệp 20 năm thi đấu của mình, anh từng thi đấu cho Lech Poznań, GKS Katowice, AS Saint-Étienne (Pháp), SC Bastia (Pháp), Gamba Osaka (Nhật Bản), Olympique Marseille (Pháp), Birmingham City (Anh), Polonia Warszawa và ŁKS Łódź.
Piotr Świerczewski, 2018 | ||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Piotr Jarosław Świerczewski | |||||||||||||
Ngày sinh | 8 tháng 4, 1972 | |||||||||||||
Nơi sinh | Nowy Sącz, Ba Lan | |||||||||||||
Chiều cao | 1,82m | |||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
Sandecja Nowy Sącz | ||||||||||||||
Dunajec Nowy Sącz | ||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1988–1993 | GKS Katowice | 101 | (4) | |||||||||||
1993–1995 | Saint-Étienne | 61 | (2) | |||||||||||
1995–2001 | Bastia | 179 | (11) | |||||||||||
1999 | → Gamba Osaka (mượn) | 16 | (2) | |||||||||||
2001–2003 | Marseille | 36 | (1) | |||||||||||
2003 | Birmingham City | 1 | (0) | |||||||||||
2003–2005 | Lech Poznań | 19 | (0) | |||||||||||
2005 | Cracovia | 0 | (0) | |||||||||||
2005–2006 | Lech Poznań | 39 | (4) | |||||||||||
2006–2007 | Dyskobolia Grodzisk | 26 | (1) | |||||||||||
2007–2008 | Korona Kielce | 9 | (0) | |||||||||||
2008 | Dyskobolia Grodzisk | 11 | (1) | |||||||||||
2008–2009 | Polonia Warszawa | 3 | (0) | |||||||||||
2009 | ŁKS Łódź | 8 | (2) | |||||||||||
2009–2010 | Zagłębie Lubin | 13 | (0) | |||||||||||
2010 | ŁKS Łódź | 14 | (0) | |||||||||||
Tổng cộng | 536 | (28) | ||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1992–2003 | Ba Lan | 70 | (1) | |||||||||||
Sự nghiệp quản lý | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
2011 | Znicz Pruszków | |||||||||||||
2012 | ŁKS Łódź | |||||||||||||
2012–2015 | Motor Lublin | |||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thống kê sự nghiệp
sửaĐội tuyển bóng đá Ba Lan | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1992 | 2 | 0 |
1993 | 10 | 1 |
1994 | 3 | 0 |
1995 | 8 | 0 |
1996 | 0 | 0 |
1997 | 7 | 0 |
1998 | 8 | 0 |
1999 | 6 | 0 |
2000 | 9 | 0 |
2001 | 9 | 0 |
2002 | 6 | 0 |
2003 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 70 | 1 |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Piotr Świerczewski – Thành tích thi đấu FIFA
- Piotr Świerczewski tại National-Football-Teams.com
- Piotr Świerczewski tại J.League (tiếng Nhật)
- Piotr Świerczewski at 90minut.pl (tiếng Ba Lan)