Schwenckia glabrata
Schwenckia glabrata là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được Kunth miêu tả khoa học đầu tiên năm 1817.[1]
Schwenckia glabrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Schwenckia |
Loài (species) | S. glabrata |
Danh pháp hai phần | |
Schwenckia glabrata Kunth, 1817 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Schwenckia glabrata”. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Schwenckia glabrata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Schwenckia glabrata tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Schwenckia glabrata”. International Plant Names Index.