Takayanagi Issei
cầu thủ bóng đá người Nhật Bản
Issei Takayanagi (高柳 一誠 Takayanagi Issei , sinh ngày 14 tháng 9 năm 1986 ở Yokohama) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Renofa Yamaguchi.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Issei Takayanagi | ||
Ngày sinh | 14 tháng 9, 1986 | ||
Nơi sinh | Yokohama, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Renofa Yamaguchi | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1999–2004 | Sanfrecce Hiroshima | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2011 | Sanfrecce Hiroshima | 110 | (3) |
2012 | Consadole Sapporo | 0 | (0) |
2013–2014 | Vissel Kobe | 8 | (0) |
2014 | → Roasso Kumamoto (mượn) | 16 | (0) |
2015–2016 | Roasso Kumamoto | 61 | (1) |
2017– | Renofa Yamaguchi | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Thống kê sự nghiệp
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Cúp Liên đoàn | AFC | Tổng cộng | |||||||
2004 | Sanfrecce Hiroshima |
J1 League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | - | 4 | 1 | |
2005 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | |||
2006 | 13 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 19 | 0 | |||
2007 | 21 | 0 | 5 | 1 | 8 | 0 | - | 34 | 1 | |||
2008 | J2 League | 24 | 0 | 4 | 2 | - | - | 28 | 2 | |||
2009 | J1 League | 26 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | - | 33 | 5 | ||
2010 | 17 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 | 27 | 1 | ||
2011 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||
2012 | Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2013 | Vissel Kobe | J2 League | 4 | 0 | 1 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||
2014 | J1 League | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | 5 | 0 | ||
2014 | Roasso Kumamoto |
J2 League | 16 | 0 | - | - | - | 16 | 0 | |||
2015 | 35 | 0 | 1 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
2016 | 26 | 1 | 1 | 0 | - | - | 27 | 1 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 195 | 4 | 17 | 4 | 24 | 2 | 5 | 1 | 242 | 11 |
Tham khảo
sửa- ^ “鈴木 翔登:ロアッソ熊本:Jリーグ.jp”. jleague.jp. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2016.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 200 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 207 out of 289)
Liên kết ngoài
sửa- Profile at Renofa Yamaguchi (tiếng Nhật)
- Profile at Sanfrecce Hiroshima Lưu trữ 2010-01-07 tại Wayback Machine (tiếng Nhật)
- Takayanagi Issei tại J.League (tiếng Nhật)