Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
åte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
åte
åta
,
åten
Số nhiều
—
—
åte
gđc
Mồi
để
nhử
thú vật
.
De brukte mark til
åte
når de fisket.
å legge ut
åte
Tham khảo
sửa
"
åte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)