épave
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pav/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épave /e.pav/ |
épaves /e.pav/ |
Giống cái | épave /e.pav/ |
épaves /e.pav/ |
épave /e.pav/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lạc.
- Chien épave — chó lạc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
épave /e.pav/ |
épaves /e.pav/ |
épave gc /e.pav/
- Vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ.
- (Luật học, pháp lý) Vật lạc, vật vô thừa nhận.
- (Nghĩa bóng) Di vật, phần sót lại.
- Les épaves d’une fortune — phần sót lại của một gia tài
- Kẻ thân tàn ma dại.
Tham khảo
sửa- "épave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)