Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɛt
˧˥
ɛ̰k
˩˧
ɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɛt
˩˩
ɛ̰t
˩˧
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𠮙
:
ét
Danh từ
sửa
ét
Tên gọi của tự mẫu
S/s
. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là
ét-xì
hoặc
sờ
hoặc
sờ nặng
.
Đồng nghĩa
sửa
ét-xì
sờ
sờ nặng