Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
évider
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.vi.de/
Ngoại động từ
sửa
évider
ngoại động từ
/e.vi.de/
Khoét
.
évider
une pierre
— khoét hòn đá
évider
le collet d’une robe
— khoét cổ áo
Trái nghĩa
sửa
Boucher
,
combler
,
remplir
Tham khảo
sửa
"
évider
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)