ñ
Chữ Latinh
sửa | ||||||||||
|
Mô tả
sửaĐồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Xem thêm
sửaTiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /n/
Mô tả
sửañ
- Chữ cái xuất hiện trong các từ gốc Tây Ban Nha.
- jalapeño
- ớt jalapeño
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Aragon
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Uesca, tên là chữ eñe.
- añada
- năm (thời gian)
Đồng nghĩa
sửaTiếng Asturias
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Asturias, tên là chữ eñe.
- ñíu
- cái tổ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Basque
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/, /eɲe/, [e̞.ɲe̞]
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Basque, tên là chữ eñe.
- ñimiño
- nhỏ bé
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửaTiếng Bilen
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Bilen, tên là chữ ña.
- ጛ
- ña
- âm tiết [ŋa]
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Bồ Đào Nha
sửaPhó từ
sửa- (Tiếng lóng Internet) Viết tắt của não.
Tiếng Breton
sửaMô tả
sửañ
- Chữ cái không được phát âm riêng mà biểu thị mũi hóa cho nguyên âm đứng trước.
- Goañv
- mùa đông
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửaTiếng Cahuilla
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Cahuilla.
- páañu
- khăn quàng cổ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Chamorro
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Chamorro.
- ñamu
- con muỗi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- von Pressing, Edward R. (1918) Dictionary and Grammar of the Chamorro Language of the Island of Guam, Washington: Government Printing Office, tr. 247
Tiếng Chu Ru
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Mô tả
sửañ
- Chữ cái viết thường chỉ thị phụ âm /ɲ/ trong tiếng Chu Ru.
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- Sách
- Eugene Fuller, Ja Ngai, Ja Wi (1974) Pơnuaĭ mơgru ia Chru, Sài Gòn: Trung tâm Học liệu, Bộ Giáo Dục, tr. v
- Website
Tiếng Ê Đê
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Ê Đê.
- ñuôt
- mạnh mẽ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửaTiếng Fula
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Fula tại Senegal, Gambia, Mauritania.
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bộ chữ Latinh tiếng Fula tại Guinea-Bissau, Sierra Leone, Liberia.
- ñaakii
- con ong
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ.
- Chữ cái tương đương ɲ tại Guinea, Mali, Burkina Faso.
- Chữ cái tương đương ny tại Nigeria, Niger, Cameroon, Chad, Cộng hòa Trung Phi.
- Chữ cái Adlam tương đương 𞤻.
Tham khảo
sửa- Oumar Bah (2014) Dictionnaire Pular-Français, Avec un index français-pular, SIL International, tr. 180
Tiếng Galicia
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bộ chữ tiếng Galacia, tên là chữ eñe.
- ñu
- linh dương đầu bò
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Gia Rai
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Gia Rai, tên là chữ ñơ.
- ñu
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ ba giống đực số ít: ông ta, anh ấy, nó,...
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Guaraní
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửaTiếng Gumuz
sửaChữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Gumuz.
- ñaawa
- con mèo
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- Benishangul-Gumuz Language Development Project (2015) Gumuz School Dictionary, SIL Ethiopia, tr. 7
Tiếng Inupiaq
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong 2 bảng chữ cái Iñpiatun và Uummarmiutun, tên là chữ ña.
- ñiaq!
- đừng làm vậy!
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửaTiếng K'Ho
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Kabiye
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái Latinh biểu thị âm mũi vòm /ɲ/ trong tiếng Kabiye, ở dạng viết thường.
- ñɩɩyʊʊ
- giờ đồng hồ
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Kazakh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh năm 2021 của Kazakhstan.
- tañ
- таң
- rạng đông
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
- Chữ cái Latinh tương đương nʼ (2017), ń (2018), ŋ (2019)
- Chữ Kirin tương đương ң
- Chữ Ả Rập tương đương ڭ
Tham khảo
sửaTiếng Latinh
sửaMô tả
sửañ
- (Trung cổ) Viết tắt của nōn.
- 1835, Rotuli Curiae Regis, &c, trang 20:
- Rađ Nepos dix̃ qᵭ [teñ trā ||illā] ñ vult iñ respōđe sñ . . .
- 1835, Rotuli Curiae Regis, &c, trang 20:
Tiếng Malagasy
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/, /ɲ/
Mô tả
sửañ
- (Phương ngữ Ellis' Bara) Chữ n với dấu ngã (không bắt buộc dùng), ít xuất hiện, thường cho tên địa danh nhưng có thể bị thay thế bằng n̈ hoặc ng.
- Tôlañaro
- Tôlan̈aro
- thành phố Tolagnaro, Taolagnaro
Đồng nghĩa
sửaTiếng Nauru
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nauru, tên là chữ Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..
- eòñ
- khóc
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
Tham khảo
sửa- Delaporte's Nauruan Dictionary (1907) A - C[11] (bằng tiếng Anh & tiếng Đức)
Tiếng Nogai
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- (Dobruja) Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh ở Dobruja.
- miñ
- мынъ
- nghìn
Đồng nghĩa
sửaTiếng Papiamento
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Papiamento, tên là chữ eñe.
- aña
- năm (thời gian)
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- Fundashon pa Planifikashon di Idioma (2009) Ortografia i Lista di palabra Papiamentu (bằng tiếng Papiamento), Kòrsou: Fundashon pa Planifikashon di Idioma, →ISBN, tr. 33–34
Tiếng Pnar
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Pnar.
- ñiaw
- số 7
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- Sajeki Passah (2013) Pnar-English Dictinary, Jowai: M/S Pnar Printers and Publishers, tr. 63
Tiếng Popoluca cao nguyên
sửaChữ cái
sửañ (chữ hoa Ñ)
- Chữ cái Latinh viết thường thứ 14 trong bảng chữ cái SIL và thứ 15 trong bảng chữ cái AVELI.
- ñaxca̱ŋ
- ấu trùng kỳ nhông México
Tham khảo
sửa- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41)[12] (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. ix, 92
Tiếng Quenya
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- (cũ) Chữ cái ñ chỉ xuất hiện trong tiếng Quenya sơ khai được Latinh hóa của Tolkien
- ñolda
- tóc sẫm
Tiếng Rohingya
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /◌̃/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rohingya, tên là chữ añ.
- aññi
- 𐴀𐴝𐴣𐴣𐴞
- tôi
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Salar
sửaChữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh TB30.
- fañvu
- nhà, phòng
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửañ (chữ hoa Ñ)
- Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Filipino tiếng Tagalog, tên là chữ énye. Chỉ dùng trong những từ gốc Tây Ban Nha chưa bản địa hóa.
- Nuñez
- một họ gốc Tây Ban Nha
Tham khảo
sửa- Charles Nigg (1904) A Tagalog English and English Tagalog dictionary, Manila: Imp. de Fajardo y Comp.
Tiếng Tatar
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 19 (hoặc 20) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar, tên là chữ éñ.
- biñ
- биң
- nốt ruồi trên mặt
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tatar Crưm, tên là chữ nef.
- oñ
- онъ
- phải
Đồng nghĩa
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ chữ n kép trong các từ gốc Latinh, khi viết tay chữ n phía trên dần chuyển thành dấu ngã ◌̃.
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 15 (hoặc 17) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Tây Ban Nha, tên là chữ eñe.
- ñoñez
- điều ngớ ngẩn
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tham khảo
sửa- Instituto Cubano del Libro (1971) Diccionario Espanol - Vietnamita (Từ Điển Tây Ban Nha - Việt Nam), La Habana, tr. 469
Tiếng Tupi
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái Latinh viết thường dùng biểu thị phụ âm /ɲ/ tiếng Tupi.
- ñeenga
- tiếng nói
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in hoa Ñ
Tiếng Turkmen
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ŋ/~/ɴ/
Chữ cái
sửañ
- (cũ) Chữ cái thứ 17 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh 1993-1999, được thay thế bằng ň hiện thời.
- dañ
- daň
- sớm tinh mơ
Đồng nghĩa
sửaTiếng Wolof
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɲ/
Chữ cái
sửañ
- Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Wolof.
- ñay
- con voi
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Sierra Dem (1995) Wolof - English dictionary, Peace Corps The Gambia, tr. 32