Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đá hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˥
hwaː
˧˧
ɗa̰ː
˩˧
hwaː
˧˥
ɗaː
˧˥
hwaː
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˩˩
hwa
˧˥
ɗa̰ː
˩˧
hwa
˧˥˧
Danh từ
sửa
đá hoa
Đá
vôi
bị
biến chất
,
kết tinh
cao
độ, thường có
vân
đẹp
.
Tham khảo
sửa
"
đá hoa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)