Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đối thủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗoj
˧˥
tʰṵ
˧˩˧
ɗo̰j
˩˧
tʰu
˧˩˨
ɗoj
˧˥
tʰu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗoj
˩˩
tʰu
˧˩
ɗo̰j
˩˧
tʰṵʔ
˧˩
Danh từ
sửa
đối thủ
Người đương đầu với
mình
để tranh
được
thắng thua.
Hạ đo ván
đối thủ
.
Không có ai là
đối thủ
.
Đồng nghĩa
sửa
đối phương
kẻ thù
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
opponent
Tiếng Thái
:
คู่แข่ง
Tiếng Khmer
:
គូប្រជែង