билет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của билет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bilét |
khoa học | bilet |
Anh | bilet |
Đức | bilet |
Việt | bilet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбилет gđ
- (входной, проездной и т. п. ) vé.
- билет в театр — vé xem hát
- обратный билет — vé khứ hồi, vé cả đi lẫn về
- (документ) thẻ.
- партийный билет — thẻ đảng, thẻ đảng viên
- студенческий билет — thẻ sinh viên
- (экзаменационный) phiếu thi.
- (бумажный денежный знак) giấy bạc.
Tham khảo
sửa- "билет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)