бог
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-3e бог gđ
- Trời, chúa, chúa trời, ông trời, thượng đế, thiên đế, thiên chúa; (при полимеизме) thần.
- бог огня — thần lửa, Hỏa thần
- бог воды — thần nước, Thủy thần
- .
- избави, упаси, не дай бог — lạy trời đừng, mong sao đừng
- дай бог — cầu trời, mong sao
- слава богу! — may quá!, may mắn thay
- бог знает кто, что, где — и т. п. — trời nào biết được là ai, cái gì, ở đâu, v. v...
- бог помощь! — nhờ trời phù hộ!
- не бог весть что — (какой) không tốt lắm
- одному богу известно — chỉ có trời biết được mà thôi, không ai biết cả
- боже мой! — trời ơi!, ối trời ôi!
Tham khảo
sửa- "бог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)