боковой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của боковой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bokovój |
khoa học | bokovoj |
Anh | bokovoy |
Đức | bokowoi |
Việt | bocovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбоковой
- (Thuộc về) Sườn, hông, bên; (находящийся на боку, сбоку) [ở] bên, bên cạnh.
- боков|ой карман — túi bên
- боков|ая ветвь — cành bên
- боков|ая сторона — mặt bên, cạnh bên, phía bên
- боков|ое освещение — [sự] chiếu sáng bên
Tham khảo
sửa- "боковой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)