более
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của более
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bóleje |
khoa học | bolee |
Anh | boleye |
Đức | boleje |
Việt | boleie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaболее
- Xem больше
- всё более и более — càng ngày càng tăng, càng ngày càng nhiều, mỗi lúc một nhiều hơn
- (служит для образования сравнит. ст. )... hơn.
- более красивый — đẹp hơn
- более спокойно — [một cách] bình tĩnh hơn
- более или менее — ít nhiều, có phần nào, tương đối
- не более — [и] не менее как... — chính là...
- более того — hơn nữa, hơn thế nữa, thêm vào đó, ngoài ra
- тем более, что... — nhất là, hơn nữa...
Tham khảo
sửa- "более", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)