брызгать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của брызгать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brýzgat' |
khoa học | bryzgat' |
Anh | bryzgat |
Đức | brysgat |
Việt | brydgat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбрызгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: брызнуть)
- (Т) phun, làm tung tóe.
- брызгать слюной — làm bắn (làm văng) nước bọt
- (разлетаться) phun ra, phọt ra, vọt ra, bắn ra, bắn tung tóe; перен. tỏa ra.
- вода брызгатьала из крана — nước từ vòi bắn tung tóe (phọt ra, vọt ra)
- молодость брызжет из её глаз — đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân
- (В) (опрыскивать) phun, rảy, vẩy.
- брызгать водой в лицо — rảy (vẩy) nước vào mặt
Tham khảo
sửa- "брызгать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)