буу
Tiếng Buryat
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaбуу (buu)
- súng.
Tiếng Karachay-Balkar
sửaDanh từ
sửaбуу (buu)
- hươu.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaбуу (buu)
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “буу”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN