Tiếng Buryat

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

буу (buu)

  1. súng.

Tiếng Karachay-Balkar

sửa

Danh từ

sửa

буу (buu)

  1. hươu.

Tiếng Nam Altai

sửa

Danh từ

sửa

буу (buu)

  1. dây thừng.

Tham khảo

sửa
  • Čumakajev A. E., editor (2018), “буу”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
  NODES