Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

витать Thể chưa hoàn thành

  1. Bay bổng.
    витать в облаках — mơ mơ màng màng, mơ mòng, mơ mộng

Tham khảo

sửa
  NODES