вплотную
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вплотную
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vplotnúju |
khoa học | vplotnuju |
Anh | vplotnuyu |
Đức | wplotnuju |
Việt | vplotnuiu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвплотную
- Sát, kề, giáp, sát nách, kề bên, kề sát, đến gần.
- подойти вплотную к кому-л. — đến sát ai, tiến sát đến ai
- сидеть вплотную друг к другу — ngồi kề nhau, ngồi sát bên nhau
- подойти вплотную к противнику — tiếp cận quân địch, tiến sát đến đối phương
- подойти вплотную к решению вопроса — gần giải quyết được vấn đề
Tham khảo
sửa- "вплотную", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)