галька
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gál'ka |
khoa học | gal'ka |
Anh | galka |
Đức | galka |
Việt | galca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгалька gc
- (Hòn) Cuội.
Tham khảo
sửa- "галька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)