грань
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaгрань gc
- (граница) giới hạn, ranh giới
- (различие) [sự] khác biệt.
- провести грань между... — vạch rõ ranh giới giữa...
- быть на грани безумия — gần điên
- на грани войны — bên miệng hố chiến tranh
- стирание граней между умственным и физическим трудом — [việc] xóa bỏ sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay
- (плоскость) mặt, diện; (thông tục) (ребро) cạnh.
Tham khảo
sửa- "грань", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)