Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-n-1a|root=дзюд}} дзюдо gt (нескл. спорт.)

  1. (Môn) Diu-đô, giu-đô.

Tham khảo

sửa
  NODES