Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дивный

  1. (удивительный) lạ thường, kỳ lạ.
  2. (восхитительный) tuyệt, tuyệt đẹp, tuyệt diệu.
    дивная погода — thời tiết rất tốt
    дивный день — ngày tuyệt đẹp

Tham khảo

sửa
  NODES