Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Định nghĩa

sửa

дома нареч

  1. () Nhà.
    дома ли он? — anh ấy có nhà không?
    его нет дома — anh ấy vắng nhà, anh ấy không có nhà
    у меня дома — ở nhà tôi
    будьте как дома — xin anh cứ tự nhiên như ở nhà vậy
  2. .
    у него не все дома — nó cũng hơi tàng tàng

Tham khảo

sửa


  NODES