дуэт
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдуэт gđ
- (инструментальное произведение) khúc nhạc song tấu
- (вокальное произведение) khúc hát hai bè.
- (инструментальный ансабль) bộ đôi, bộ song tấu
- (вокальный ансамбль) tốp ca hai người, tốp song ca.
Tham khảo
sửa- "дуэт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)