замыкание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замыкание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamykánije |
khoa học | zamykanie |
Anh | zamykaniye |
Đức | samykanije |
Việt | damycaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзамыкание gt
- :
- короткое замыкание — эл. — [sự] đoản mạch, ngắn mạch, chập mạch
Tham khảo
sửa- "замыкание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)