Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

злобный

  1. Độc ác, hung ác, tàn ác, hung dữ, giận dữ.
    злобный взгляд — mắt nhìn giận dữ
    злобный враг — kẻ thù độc ác (hung dữ)

Tham khảo

sửa
  NODES