Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

зловещий

  1. Gở, xấu, dữ, báo điều dữ.
    зловещийее предзнаменование — điềm dữ, hung triệu

Tham khảo

sửa
  NODES