кипа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кипа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kípa |
khoa học | kipa |
Anh | kipa |
Đức | kipa |
Việt | cipa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкипа gc
- (пачка) chồng
- (связка) bó, bao
- (груда) đống.
- кипа книг — chồng sách
- кипа бумаги — chồng (súc, ram, thếp) giấy
- (торг.) Kiện [hàng].
- кипа хлопка — kiện bông
Tham khảo
sửa- "кипа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)