книжка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của книжка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | knížka |
khoa học | knižka |
Anh | knizhka |
Đức | knischka |
Việt | cnigica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкнижка gc
- (Quyển, cuốn) Sách nhỏ, sách.
- записная книжка — sổ tay
- (докуент) sổ, sổ con.
- членская книжка — sổ (thẻ) hội viên
- чековая книжка — sổ séc
- квитанционная книжка — sổ (cuốn, quyển) biên lai
- сберегательная книжка — sổ tiết kiệm
- положить дентги на книжку — gửi tiền tiết kiệm
- (анат.) Dạ lá sách.
Tham khảo
sửa- "книжка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)