копнить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của копнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kopnít' |
khoa học | kopnit' |
Anh | kopnit |
Đức | kopnit |
Việt | copnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкопнить Thể chưa hoàn thành ((В) с. -х.)
- Đánh đụn, đánh đống.
Tham khảo
sửa- "копнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)