кошачий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кошачий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | košáčij |
khoa học | košačij |
Anh | koshachi |
Đức | koschatschi |
Việt | cosatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкошачий
- (Thuộc về) Mèo.
- кошачий концерт — tiếng la hét om sòm, tiếng hát loạc choạc, tiếng nhạc hỗn loạn
Tham khảo
sửa- "кошачий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)