Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кривая gc ((скл. как прил.))

  1. Đường cong, đường diễn biến, đường ghi biểu đồ, đường.
    кривая температуры — đường ghi nhiệt độ
    кривая вывезет — may ra thì được

Tham khảo

sửa
  NODES