Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кузов

  1. (кулошко) [cái] giỏ, làn, lẵng.
  2. (автомашины) hòm xe, thùng xe, thân xe.

Tham khảo

sửa
  NODES