лунный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лунный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lúnnyj |
khoa học | lunnyj |
Anh | lunny |
Đức | lunny |
Việt | lunny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлунный
- (Thuộc về) Trăng, mặt trăng, nguyệt cầu.
- лунный свет — ánh trăng
- лунный диск — vừng trăng, gương trăng
- лунное затмение — nguyệt thực
- лунная ночь — đêm trăng
- лунный календарь — âm lịch
- лунный месяц — tháng âm lịch
- лунный камень — đá ánh trăng, lam bảo thạch, thanh ngọc
Tham khảo
sửa- "лунный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)