Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

менее (сравнит. ст. нареч. мало )

  1. Ít hơn, ít. . . hơn.
    менее‚(сравнит., чем за два месяца — chưa đầy (chưa đến, non) hai tháng
    не менее‚(сравнит. ста рубей — ít nhất là (không dưới, không ít hơn) một trăm rúp
    менее‚(сравнит. важно — ít quan trọng hơn, kém quan trọng hơn
    менее‚(сравнит. интересно — ít thú vị hơn, kém thú vị
    всё менее‚(сравнит. и менее‚(сравнит. — càng ít dần, mỗi lúc một ít hơn, cành ngày càng ít
    тем менее‚(сравнит. — càng ít, càng ít hơn
  2. .
    тем не менее‚(сравнит. — tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy, song le, vậy mà, dẫu sao, dù sao
    менее‚(сравнит. всего — hoàn toàn không..., tuyệt nhiên không...

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
  NODES