Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
мундштук
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
мундшт
у
к
gđ
(курительный) [cái]
bót
,
tẩu
.
(духового инструмента)
miệng
kèn
,
mỏ
kèn
,
miệng
còi
,
miệng
sáo
.
(для лошадей) [cái]
hàm thiếc
.
Tham khảo
sửa
"
мундштук
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)