Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

мундштук

  1. (курительный) [cái] bót, tẩu.
  2. (духового инструмента) miệng kèn, mỏ kèn, miệng còi, miệng sáo.
  3. (для лошадей) [cái] hàm thiếc.

Tham khảo

sửa
  NODES