невежда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của невежда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevéžda |
khoa học | nevežda |
Anh | nevezhda |
Đức | neweschda |
Việt | nevegiđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaневежда м. и ж. 1a
Tham khảo
sửa- "невежда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)