неверующий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неверующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevérujuščij |
khoa học | neverujuščij |
Anh | neveruyushchi |
Đức | newerujuschtschi |
Việt | neveruiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaневерующий
- Không tín ngưỡng, không theo đạo, vô thần.
- в знач. сущ. м. — người không tín ngưỡng, người không theo đạo, người vô thần
- фома неверующий — đa nghi như Tào Tháo, Tào Tháo đa nghi
Tham khảo
sửa- "неверующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)