нежность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của нежность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | néžnost' |
khoa học | nežnost' |
Anh | nezhnost |
Đức | neschnost |
Việt | neginoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaнежность gc
- (Sự, tính) Dịu dàng, âu yếm, trìu mến.
- (мн.) : [[нежности]] (thông tục) — (ласки) cử chỉ âu yếm (trìu mến)
- (ласковые слова) — lời nói dịu dàng (âu yếm, trìu mến).
Tham khảo
sửa- "нежность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)