Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

нежность gc

  1. (Sự, tính) Dịu dàng, âu yếm, trìu mến.
  2. (мн.) : [[нежности]] (thông tục) — (ласки) cử chỉ âu yếm (trìu mến)
  3. (ласковые слова) lời nói dịu dàng (âu yếm, trìu mến).

Tham khảo

sửa
  NODES