неслышный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của неслышный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neslýšnyj |
khoa học | neslyšnyj |
Anh | neslyshny |
Đức | neslyschny |
Việt | nexlysny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaнеслышный
- Không có tiếng động, không nghe tiếng.
- подойти неслышныйыми шагами — rón rén đến gần, bước đến rất êm
Tham khảo
sửa- "неслышный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)