Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

неслышный

  1. Không có tiếng động, không nghe tiếng.
    подойти неслышныйыми шагами — rón rén đến gần, bước đến rất êm

Tham khảo

sửa
  NODES