Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

обдирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: ободрать)), ((В))

  1. Bóc lột.
  2. (thông tục)(оцарапывать) quào, cào, cấu
    ободрать лицо — quào (cào, cấu) mặt
    я ободрал себе руку — tôi bị chầy da tay
    перен. (thông tục) — (обирать) chém, cứa cổ, bán giá cắt cổ
  3. .
    ободрать кого-л. как липку — tướo đoạt sạch của ai, bốc lột ai thậm tệ

Tham khảo

sửa
  NODES