око
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của око
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óko |
khoa học | oko |
Anh | oko |
Đức | oko |
Việt | oco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a око gt (,поэт. (мн. очи 4e ))
Tham khảo
sửa- "око", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)