Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-n-3a око gt (,поэт. (мн. очи 4e ))

  1. (Con) Mắt.
  2. .
    око за око, зуб за зуб — ăn miếng trả miếng; ơn đền ơn, oán trả oán

Tham khảo

sửa
  NODES