отец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otéc |
khoa học | otec |
Anh | otets |
Đức | otez |
Việt | otetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотец gđ
- Người cha, người bố, ông [[thân[sinh]]], cụ thân sinh, thân phụ, cha, bố, ba, thầy bọ, tía.
- мн.: — отеццы — (предки) ông cha, tổ tiên
- наши отеццы — ông cha(tổ tiên) chúng ta
- перен. — (родоначалник, основоположник) — người cha, ông tổ, người sáng lập
- уст. — (приназвании лиц буховного звания) — cha
Tham khảo
sửa- "отец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)