Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
паж
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
паж
gđ
(
Người
)
Thị
đồng.
(воспитанник Пажеского корпуса)
thiếu sinh quân
(ở nước Nga sa hoàng).
Tham khảo
sửa
"
паж
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)