пастбище
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пастбище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pástbišče |
khoa học | pastbišče |
Anh | pastbishche |
Đức | pastbischtsche |
Việt | paxtbise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпастбище gt
- Bãi chăn [thả], bãi chăn nuôi, mục địa, đồng cỏ.
- выгонять скот на пастбище — lùa gia súc đến bãi chăn
Tham khảo
sửa- "пастбище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)