печень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của печень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | péčen' |
khoa học | pečen' |
Anh | pechen |
Đức | petschen |
Việt | petren |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпечень gc
- (Lá, buồng) Gan.
- болезнь печени — bệnh đau gan
Tham khảo
sửa- "печень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)