Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

побочный

  1. Thứ yếu, phụ.
    побочные явления — những hiện thứ yếu
    побочный продуктния — sản phẩm phụ

Tham khảo

sửa
  NODES